Du Lịch, Phong Cách Sống

VENICE, Ý – Thành phố của Gondola, Ký Ức và Mùa Đông Tĩnh Lặng

A Gondola on Grand Canal, Venice, Italy.

Lần đầu tiên tôi cảm nhận Venice thực sự không phải vào mùa hè. Cũng không phải mùa xuân. Đó là một buổi sáng tháng Giêng mờ sương, thứ sương mỏng len qua áo khoác và ngấm vào da như một lời thì thầm lạnh lẽo. Khách du lịch gần như biến mất, quán cà phê vắng lặng, và những con kênh trôi lặng lẽ, phủ một màu tĩnh mịch. Tôi ngồi trong một quán nhỏ ẩn mình phía sau Campo San Polo, tay ôm tách espresso, thứ cà phê đậm đà bám vào thành ly ngay cả sau ngụm cuối. Những chiếc gondola lướt qua như những bóng ma của quá khứ, các gondolier khe khẽ ngân nga như thể đang giữ nhịp tim của thành phố.

Ở Venice, gondola không chỉ là thuyền – chúng từng là sợi dây của cuộc sống, là người kể chuyện, là biểu tượng của địa vị. Từ thế kỷ 11, gondola đã là phương tiện tốt nhất để di chuyển qua mê cung kênh rạch. Đến thế kỷ 16, Venice rộn ràng với hơn 10.000 chiếc gondola, len lỏi như những mạch máu của một thực thể sống. Có những chiếc đơn sơ phục vụ người dân, có những chiếc lộng lẫy dát vàng và nhung đỏ, là báu vật của các gia đình quý tộc, lướt qua những cây cầu và nhà thờ với vẻ kiêu kỳ lặng lẽ.

Ngày nay, bức tranh ấy vẫn còn, nhưng pha một nỗi buồn. Chỉ còn vài trăm chiếc gondola tồn tại, hầu hết không còn thuộc sở hữu tư nhân, mà thuộc về những gondolier – những người gìn giữ một nghệ thuật xưa, chèo thuyền bằng nhịp điệu được truyền qua nhiều thế hệ. Tôi từng trò chuyện với một gondolier tên Matteo, khi anh đang chèo dưới bóng cây cầu Rialto. Anh kể rằng cha và ông nội anh cũng từng làm nghề này. “Nhưng con trai tôi à?” – anh nhún vai – “Nó đang học công nghệ thông tin ở Milan.”

Gondolier rowing gondola on scenic canal in Venice, Italy.

Sự thay đổi ấy hiện rõ khắp nơi. Dân số Venice từ hơn 120.000 người vào năm 1980 nay chỉ còn chưa đến 60.000. Trong khi đó, mỗi năm có gần 15 triệu khách du lịch đổ về. Tỷ lệ thật choáng ngợp – 250 khách du lịch cho mỗi người dân địa phương. Vào mùa cao điểm, những con hẻm chật hẹp đông nghẹt người với gậy selfie và vali kéo, biến những khu phố yên tĩnh thành chốn chụp hình thoáng qua.

Nhưng vào mùa đông, Venice thở một cách khác biệt. Tôi nhớ mình từng đi dọc theo con kênh đóng băng gần khu Dorsoduro, nhìn một cặp trượt băng lướt qua, tiếng cười vang vọng giữa những bức tường đá như một bản nhạc. Không đám đông. Không xếp hàng. Chỉ là người Venice sống với thành phố của họ. Lúc ấy, với chiếc bánh panino ấm nóng trên tay, tôi không còn thấy mình là du khách. Tôi thấy mình thuộc về nơi này.

Dẫu vậy, hiện đại vẫn để lại vết hằn. Những chiếc thuyền máy và vaporetto lướt qua không chỉ chở người – chúng tạo nên những cơn sóng đánh mạnh vào các cung điện và nhà thờ cổ, vốn đã mỏng manh sau nhiều thế kỷ. Những công trình tuyệt mỹ này, nhiều nơi đứng trên cọc gỗ từ thời Phục Hưng, run lên trước mỗi làn sóng. Gondola cũng không tránh khỏi. Thay vì bền đến 40 năm, nay tuổi thọ chỉ còn chừng một thập niên vì những cơn sóng.

Giá nhà đất leo thang, các tiệm tạp hóa dần bị thay thế bằng hàng lưu niệm, và ngay cả một bữa ăn đơn giản – như món risotto mực đen mà tôi từng thưởng thức trong một tối yên bình ở Cannaregio – nay cũng có giá gấp đôi so với mười năm trước. Thành phố vẫn sống, nhưng như đang đi trên chiếc dây giữa quá khứ và hiện đại.

 A cafe inindu new ghetto square, Cannaregio, Venice Italy

Và dẫu mỏng manh, Venice vẫn là một trong những nơi đẹp nhất tôi từng đến. Trong sự tĩnh lặng của mùa đông, khi ánh hoàng hôn nhuộm vàng mặt nước và tiếng mái chèo vang vọng, Venice trở về chính mình – ngắn ngủi, nhưng tuyệt vời. Và với những ai may mắn có mặt nơi đó vào khoảnh khắc ấy, sẽ cảm tưởng như mình đang nhâm nhi tách cà phê với chính lịch sử.

-Lê Nguyễn Thanh Phương-