Chăm Sóc Sức Khoẻ, Sức Khỏe

Ảnh Hưởng của Việc Sử Dụng Quá Lượng Vitamin và Khoáng Chất



Duy trì mức độ hợp lý của các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu rất quan trọng đối với sức khỏe tổng quát, đặc biệt đối với người lớn tuổi. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá mức có thể đưa đến các ảnh hưởng có hại đến sức khỏe. Sau đây là những khuyến cáo về lượng tiêu thụ hàng ngày, nguồn thực phẩm, và các hậu quả có thể xảy ra khi sử dụng quá mức Vitamin A, Vitamin B6, Vitamin D, Canxi, và chất Sắt (Iron).

1. Vitamin A

Lượng Tiêu Thụ Hàng Ngày

  • Nam Giới (trên 51 tuổi): 900 microgam (mcg) Retinol Activity Equivalents (RAE) lượng Retinol tương đương mỗi ngày
  • Nữ Giới (trên 51 tuổi): 700 mcg RAE mỗi ngày
  • Lượng Tối Đa Hàng Ngày cho Người Lớn: 3.000 mcg RAE mỗi ngày

Nguồn Thực Phẩm

  • Động Vật:
    • Gan bò
    • Sản phẩm từ sữa (sữa, phô mai, sữa chua)
    • Cá (cá hồi, cá thu)
    • Trứng
  • Thực Vật (giàu provitamin A carotenoids):
    • Khoai lang
    • Cà rốt
    • Rau spinach
    • Cải xoăn (kale)
    • Xoài
    • Mơ (apricots)

Ảnh Hưởng Khi Sử Dụng Quá Mức
Việc tiêu thụ quá nhiều Vitamin A, đặc biệt là dưới dạng retinol (từ các nguồn động vật và chất bổ sung), có thể dẫn đến hypervitaminosis A, gây ra:

  • Triệu Chứng Ngộ Độc Cấp Tính:
    • Buồn nôn và ói mửa
    • Chóng mặt
    • Mờ mắt
    • Đau đầu
    • Vấn đề vận động (coordination problems)
  • Triệu Chứng Ngộ Độc Mãn Tính:
    • Tổn thương gan
    • Xương cốt không bình thường và tăng nguy cơ gãy xương
    • Rụng tóc
    • Da khô, thô ráp
    • Tăng áp lực nội sọ (Intracranial hypertension)

Lưu ý: Việc tiêu thụ quá mức provitamin A carotenoids (từ nguồn thực vật) không liên quan đến độc tính nhưng có thể gây ra carotenemia, một tình trạng vô hại khi da chuyển sang màu vàng cam.

2. Vitamin B6 (Pyridoxine)

Lượng Tiêu Thụ Hàng Ngày

  • Nam Giới và Nữ Giới (trên 51 tuổi): 1,7 milligram (mg) mỗi ngày cho nam; 1,5 mg mỗi ngày cho nữ
  • Lượng Tối Đa Hàng Ngày cho Người Lớn: 100 mg mỗi ngày

Nguồn Thực Phẩm

  • Nguồn Động Vật:
    • Gia cầm (gà, gà tây)
    • Cá (cá ngừ, cá hồi)
    • Gan
  • Nguồn Thực Vật:
    • Khoai tây và các loại rau củ tinh bột khác
    • Trái cây không có múi (chuối, bơ)
    • Đậu gà (chickpeas)
    • Các loại hạt và hạt giống
    • Ngũ cốc nguyên hạt (whole grains) và ngũ cốc cereals (fortified cereals)

Ảnh Hưởng Khi Sử Dụng Quá Mức
Việc tiêu thụ quá nhiều Vitamin B6 trong thời gian dài có thể dẫn đến vấn đề thần kinh, bao gồm:

  • Triệu Chứng:
    • Bệnh thần kinh cảm giác (tổn thương dây thần kinh) dẫn đến tê và đau ở chi
    • Khó khăn trong việc đi lại
    • Mất kiểm soát cơ bắp hoặc phối hợp vận động (ataxia)
    • Tổn thương da
    • Nhạy cảm/dị ứng với ánh sáng mặt trời
    • Buồn nôn và chứng ợ nóng (heartburn)

Lưu ý: Các triệu chứng thần kinh thường liên quan đến Lượng dùng vượt quá 1.000 mg mỗi ngày nhưng cũng có thể xảy ra ở Lượng thấp hơn nếu sử dụng trong thời gian dài.

3. Vitamin D

Lượng Tiêu Thụ Hàng Ngày:

  • Nam và Nữ Giới (51-70 tuổi): 15 mcg (600 Đơn Vị Quốc Tế – IU) mỗi ngày
  • Nam và Nữ Giới (trên 71 tuổi): 20 mcg (800 IU) mỗi ngày
  • Lượng Tối Đa Hàng Ngày cho Người Lớn: 100 mcg (4.000 IU) mỗi ngày

Nguồn Thực Phẩm

  • Nguồn Tự Nhiên:
    • Cá béo (cá hồi, cá thu, cá mòi)
    • Dầu gan cá (fish liver oils)
    • Lòng đỏ trứng
    • Gan bò
  • Thực Phẩm Tăng Cường:
    • Sản phẩm từ sữa (sữa, sữa chua)
    • Sữa từ thực vật (sữa đậu nành, sữa hạnh nhân)
    • Ngũ cốc dùng trong bữa ăn sáng (breakfast cereals)
    • Nước cam
  • Tiếp Xúc Với Ánh Sáng Mặt Trời:
    • Cơ thể tự tổng hợp Vitamin D khi làn da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, theo tuổi tác và thời gian sự tổng hợp này cũng thay đổi theo vị trí địa lý và sắc tố da.

Ảnh Hưởng Khi Sử Dụng Quá Mức
Việc tiêu thụ Vitamin D quá mức có thể đưa đến hypervitaminosis D, gây ra:

  • Triệu Chứng:
    • Mức calci trong máu cao (Hypercalcemia)
    • Buồn nôn và ỏi mửa
    • Yếu và mệt mỏi
    • Tiểu nhiều và mất nước
    • Sạn thận (kidney stones) và vôi hóa (calcification)
    • Đau xương
    • Trong trường hợp nghiêm trọng, suy thận và rối loạn nhịp tim

Lưu ý: Ngộ độc thường xảy ra do sử dụng thuốc bổ quá mức chứ không phải do tiêu thụ từ thực phẩm hoặc ánh sáng mặt trời.

4. Canxi (Calcium)

Lượng Tiêu Thụ Hàng Ngày

  • Nam và Nữ Giới (51-70 tuổi):
    • Nam: 1.000 mg mỗi ngày
    • Nữ: 1.200 mg mỗi ngày
  • Nam và Nữ Giới (trên 71 tuổi): 1.200 mg mỗi ngày
  • Lượng Tối Đa Hàng Ngày cho Người Lớn: 2.000-2.500 mg mỗi ngày (thay đổi một ít theo tuổi và giới tính)

Nguồn Thực Phẩm

  • Sản Phẩm Từ Sữa:
    • Sữa
    • Phô mai
    • Sữa chua
  • Nguồn Thực Vật:
    • Rau cải xanh (cải xoăn, bông cải xanh, cải thìa – bok choy)
    • Sữa thực vật (sữa đậu nành, sữa hạnh nhân)
    • Ngũ cốc và nước ép (juice)
    • Đậu phụ (đặc biệt nếu làm bằng calcium sulfate)
    • Hạnh nhân
    • Cá mòi và cá hồi đóng hộp (có xương)

Ảnh Hưởng Khi Sử Dụng Quá Mức
Việc tiêu thụ quá mức canxi có thể dẫn đến tăng calci huyết (hypercalcemia), gây ra:

  • Triệu Chứng:
    • Sỏi/sạn thận
    • Táo bón
    • Hấp thụ kém các khoáng chất khác (sắt, kẽm, magiê-magnesium)
    • Vôi hóa mô mềm (Calcification of soft tissues) và mạch máu
    • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch
    • Suy giảm hoạt động thận

Lưu ý: Mức canxi cao thường xảy ra khi tiêu thụ nhiều từ thực phẩm và sử dụng thuốc bổ quá mức.

5. Sắt (Iron)

Lượng Tiêu Thụ Hàng

  • Nam Giới (trên 51 tuổi): 8 mg mỗi ngày
  • Nữ Giới (trên 51 tuổi): 8 mg mỗi ngày
  • Lượng Tối Đa Hàng Ngày cho Người Lớn: 45 mg mỗi ngày

Nguồn Thực Phẩm

  • Sắt Heme (dễ hấp thụ hơn):
    • Thịt đỏ (bò, cừu)
    • Gia cầm
    • Cá và hải sản
  • Sắt Không Heme:
    • Đậu và đậu lăng (lentils)
    • Đậu phụ và tempeh
    • Rau xanh (rau spinach)
    • Ngũ cốc và ngũ cốc cereals
    • Các loại hạt và trái cây khô (mơ, nho khô)

Tăng Cường Hấp Thụ:

  • Sử dụng thực phẩm giàu vitamin C (trái cây có múi, cà chua, ớt chuông) cùng với nguồn sắt không heme có thể tăng sự hấp thụ chất sắt.

Ảnh Hưởng Khi Sử Dụng Quá Mức

Việc tiêu thụ quá mức sắt có thể dẫn đến ngộ độc sắt, gây ra:

  • Triệu Chứng Ngộ Độc Cấp Tính:
    • Buồn nôn và ói mửa
    • Đau bụng
    • Tiêu chảy
    • Mất nước trong cơ thể
    • Lơ mơ và chóng mặt
  • Ngộ Độc Mãn Tính (Hemochromatosis):
    • Đau khớp
    • Mệt mỏi và yếu đuối
    • Tổn thương gan (xơ gan)
    • Vấn đề tim (rối loạn nhịp tim, suy tim)
    • Bệnh tiểu đường
    • Da đổi màu (màu đồng hoặc xám)

Lưu ý: Các chất bổ sung sắt là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngộ độc; sắt từ thực phẩm hiếm khi gây độc ở những người khỏe mạnh.

-Thanh Thuỷ-

______

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Văn Phòng Bổ Sung Liều Lượng Ăn Uống của Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ (NIH)
  2. Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO)
  3. Hướng Dẫn Dinh Dưỡng Cho Người Mỹ 2020-2025
  4. Trường Y Tế Công Cộng Harvard T.H. Chan
  5. Phòng Khám Mayo

Lưu ý: Thông tin cung cấp ở đây chỉ mang tính chất giáo dục và không thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào đối với chế độ ăn uống hoặc sử dụng chất bổ sung.