1. Nước ngọt có chứa High-Fructose Corn Syrup (HFCS)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- High-fructose corn syrup (HFCS) là chất ngọt được sử dụng rộng rãi trong nước ngọt tại Hoa Kỳ vì chi phí thấp hơn đường mía.
- Nhiều ý kiến cho rằng HFCS có thể làm béo phì, tiểu đường loại 2, và hội chứng chuyển hóa (metabolic syndrome).
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- HFCS: Được sản xuất từ tinh bột ngô, chuyển một phần glucose thành fructose. Tiêu thụ fructose quá mức có liên quan đến gan nhiễm mỡ không phải do rượu gây nên và kháng insulin.
Tình Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Ở EU (Liên Minh Âu Châu), HFCS không bị cấm, nhưng mức sản xuất bị hạn chế bởi hạn ngạch đường và quy định nghiêm ngặt, do đó việc sử dụng ít hơn ở Mỹ.
- Một số quốc gia áp dụng thuế nhập cảng cao hơn hoặc yêu cầu dán nhãn nghiêm ngặt đối với sản phẩm chứa HFCS nhằm hạn chế sử dụng.
2. Kẹo và Thức Ăn Vặt Chứa Phẩm Màu Nhân Tạo (ví dụ: Đỏ 40, Vàng 5, Xanh 1)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Phẩm màu tổng hợp thường bị chỉ trích vì có thể liên quan đến sự hiếu động (hyperactivity) cho trẻ em và gây dị ứng ở một số người.
- Bộ Trưởng Bộ Y-Tế và Dịch Vụ Nhân Sinh Hoa Kỳ, Robert F Kennedy Jr., rất quan tâm đến các hóa chất và độc tố môi trường; phẩm màu nhân tạo nằm trong khung đáng lo ngại này.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Red Dye 40, Yellow Dye 5, Blue Dye 1: Thuộc nhóm phẩm màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, có thể gây sự hiếu động (hyperactivity) và rối loạn hành vi ở trẻ em, một số nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ gây khối u khi tiêu thụ lượng lớn.
Tình Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- EU yêu cầu dán nhãn cảnh báo trên sản phẩm chứa một số phẩm màu (như Red 40 – E129) về nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em.
- Một số quốc gia Âu Châu khuyến khích hoặc yêu cầu sử dụng màu tự nhiên thay thế.
3. Thịt Chế Biến Sẵn Có Chứa Sodium Nitrite hoặc Sodium Nitrate
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Xúc xích, thịt xông khói, thịt nguội thường dùng nitrat/nitrit để bảo quản, kéo dài thời gian sử dụng và giữ màu.
- Khi nấu ở nhiệt độ cao, nitrat/nitrit có thể tạo thành chất nitrosamine, liên quan đến nguy cơ gây ung thư.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Sodium Nitrate/Nitrite: Giúp thịt giữ màu hồng/đỏ và giảm vi khuẩn. Khi đun nấu ở nhiệt độ cao có thể tạo ra chất nitrosamine, chất có nguy cơ gây ung thư.
Tình Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Việc cấm hoàn toàn nitrit/nitrat tuy không phổ biến, nhưng EU có quy định nghiêm ngặt về nhãn mác. Nhiều tổ chức y-tế trên thế giới kêu gọi giảm hàm lượng phụ gia này.
- Ở Pháp có luật hướng dẫn giảm nitrit trong thực phẩm làm từ thịt heo (charcuterie).
4. Ngũ Cốc Cho Bữa Ăn Sáng (Breakfast Cereals) Chứa BHT (Butylated Hydroxytoluene) hoặc BHA (Butylated Hydroxyanisole)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- BHT và BHA là chất chống oxy hóa tổng hợp, được dùng để bảo quản chất béo trong ngũ cốc và một số thực phẩm đóng gói.
- Một số nghiên cứu cho thấy chúng có thể gây rối loạn nội tiết, tăng nguy cơ ung thư ở động vật.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- BHT/BHA: Chất bảo quản, ngăn oxy hóa chất béo. Nghiên cứu trên động vật cho thấy tác hại khi sử dụng liều cao trong thời gian dài.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- EU vẫn cho phép nhưng giám sát chặt chẽ BHA (E320) và BHT (E321).
- Nhật Bản và Anh có các quy định hoặc khuyến cáo nghiêm ngặt hơn so với Mỹ về hàm lượng BHT/BHA.
5. Bánh Mì Nướng, Bánh Bột Mì Sử Dụng Potassium Bromate
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Potassium bromate được dùng để bột mì, và bánh nở tốt, đồng đều.
- Chất này được xác định là có thể gây ung thư (theo nghiên cứu trên động vật).
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Potassium Bromate: Liên quan đến u thận và tuyến giáp ở động vật dùng để thí nghiệm. Nếu không bị chuyển hoàn toàn thành bromide trong khi nướng, dư lượng có thể còn trong bánh.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Bị cấm ở EU, Anh, và Canada.
- Mặc dù hợp pháp ở Mỹ, nhiều nhà sản xuất đã tự nguyện loại bỏ vì áp lực từ người tiêu thụ.
6. Bắp Rang Lò Vi Sóng (microwave popcorn) chứa Diacetyl
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Diacetyl là hương liệu nhân tạo tạo mùi bơ cho bắp rang bằng microwave.
- Công nhân nhà máy tiếp xúc nhiều với diacetyl có nguy cơ bị “popcorn lung” (viêm tiểu phế quản tắc nghẽn).
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Diacetyl: Khi hít ở nồng độ cao có thể gây tổn thương đường hô hấp.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Nhiều hãng sản xuất trên thế giới đã thay đổi công thức để giảm hoặc loại bỏ chất diacetyl.
- Các cơ quan quản lý đưa khuyến cáo hạn chế tiếp xúc trong môi trường làm việc; một số quốc gia đặt ra mức giới hạn nghiêm ngặt hơn.
7. Mì Ăn Liền Chứa TBHQ (Tertiary Butylhydroquinone)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- TBHQ là chất bảo quản tổng hợp, thường có trong gói gia vị hoặc lớp dầu ở mì ăn liền để giữ được lâu mà không bị hư (to extend shelf life).
- Nghiên cứu trên động vật cho thấy liều cao có thể ảnh hưởng hệ miễn dịch và gây một số vấn đề sức khỏe khác.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- TBHQ: Ngăn dầu mỡ bị ôi. Có một số nghiên cứu trên động vật cho thấy có vấn đề khi dùng liều lượng cao.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- EU cho phép TBHQ nhưng giới hạn nồng độ chặt chẽ.
- Nhật Bản cũng đặt mức giới hạn nghiêm ngặt hơn Mỹ về hàm lượng TBHQ trong thực phẩm.
8. Creamer – Non-Dairy Creamer (bột hoặc sữa kem không chất sữa) Chứa Một Phần Dầu Hydro Hóa
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Dầu hydro hóa (hydrogenated oils) một phần là nguồn chất béo chuyển hóa (trans fat) – liên quan mật thiết đến bệnh tim và cholesterol cao.
- FDA đã có bước loại bỏ dầu hydro hóa một phần khỏi các cơ quan cung ứng thực phẩm Hoa Kỳ, nhưng một số loại creamer vẫn có thể chứa lượng nhỏ trans fat.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Trans fats: Tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL), làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Đan Mạch là nước đầu tiên cấm hoàn toàn trans fats vào năm 2003.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) kêu gọi loại bỏ chất béo chuyển hóa công nghiệp trên toàn cầu.
9. Kẹo Cao Su Chứa BHT hoặc Aspartame
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Kẹo cao su thường có BHT để bảo quản và aspartame làm chất tạo ngọt ít calo.
- Cả hai đều bị giám sát; aspartame liên tục được nghiên cứu những chứng liên quan đến nhức đầu, vấn đề thần kinh, v.v.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- BHT: (như đã nêu ở trên) chất bảo quản có thể ảnh hưởng nội tiết.
- Aspartame: Chất ngọt ít calo, một số người báo cáo triệu chứng nhức đầu, mặc dù nhiều cơ quan quản lý khẳng định an toàn ở mức tiêu thụ vừa phải.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Aspartame được phép sử dụng ở EU, nhưng các nhóm bảo vệ người tiêu thụ thường kêu gọi nghiên cứu thêm và dán nhãn cảnh báo sự nguy hiểm rõ ràng hơn.
- BHT được quản lý chặt hơn ở EU so với Mỹ.
10. Nước Uống Thể Thao Màu (chứa phẩm màu nhân tạo và Brominated Vegetable Oil – BVO)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Nước uống thể thao (sports drinks) thường dùng phẩm màu nhân tạo và dầu thực vật brominate (BVO) để làm chất nhũ hóa (emulsifier).
- BVO chứa brom (bromine), có thể tích tụ trong cơ thể và gây ra vấn đề về thần kinh nếu tích thụ nhiều quá.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Brominated Vegetable Oil: Có thể tích tụ trong mô mỡ; lượng brom cao có thể gây tổn thương hệ thần kinh.
- Phẩm màu nhân tạo: Như đã nêu, liên quan đến sự hiếu động, dị ứng, v.v.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- EU không cho phép BVO trong thực phẩm và đồ uống.
- Một số công ty đồ uống đã loại bỏ BVO trên toàn cầu do áp lực từ người tiêu thụ.
11. Phô Mai Chế Biến Sẵn (processed cheese) Có Phẩm Màu Nhân Tạo (ví dụ: American Cheese)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Phô mai chế biến sẵn thường dùng phẩm màu nhân tạo (như Yellow 5, Yellow 6) để tạo màu vàng sáng, đồng đều.
- Nhiều chuyên gia cho rằng phẩm màu này không cần thiết và có rủi ro sức khỏe tương tự các phẩm màu tổng hợp khác.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Yellow 5, Yellow 6: Có liên quan đến rối loạn hành vi ở trẻ em, dị ứng, v.v.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- EU yêu cầu dán nhãn cảnh báo đối với một số phẩm màu tổng hợp.
- Nhiều nhà sản xuất phô mai ở Âu Châu dùng màu tự nhiên (ví dụ annatto) hoặc không dùng màu.
12. Gà Viên (chicken nuggets) Chứa Phosphate và Hàm Lượng Muối Cao
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Gà viên (gà chiên) trong thức ăn nhanh (fast-food)thường có phosphate bổ sung để giữ ẩm và tăng hương vị.
- Nồng độ phosphate cao có thể ảnh hưởng xấu đến thận và tăng nguy cơ bệnh tim ở người có bệnh nền.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Phosphate (ví dụ Sodium Tripolyphosphate): Giữ nước cho thực phẩm. Khi tiêu thụ quá mức có thể làm mất cân bằng phốt-pho – canxi (phosphorus-calcium) trong cơ thể.
- Muối cao (Sodium): Liên quan đến cao huyết áp, nguy cơ bệnh tim.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Phosphate được phép ở hầu hết quốc gia nhưng có giới hạn nồng độ.
- EU đã xem xét siết chặt quy định về phosphate trong thịt chế biến sẵn.
13. Khoai Tây Chiên (French fries) Chứa Acrylamide ở Mức Cao
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Acrylamide thành hình tự nhiên khi thực phẩm giàu tinh bột (như khoai tây) được chiên hoặc nướng ở nhiệt độ cao. Không phải là do phụ gia (additive), mà là sản phẩm phụ của trong khi chế biến như nướng hoặc chiên.
- Acrylamide được cho là có thể gây ung thư (theo nghiên cứu trên động vật).
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Acrylamide: Hình thành do phản ứng giữa đường và asparagine (một loại axit amin) ở nhiệt độ cao.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Không cấm hoàn toàn vì chất này xuất hiện tự nhiên, nhưng EU đặt ra mức tham chiếu (benchmark levels) và yêu cầu nhà sản xuất áp dụng biện pháp giảm acrylamide.
14. Bánh Ngọt Đóng Gói (donut, bánh quy) có Titanium Dioxide
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Titanium dioxide thường dùng để làm trắng hoặc làm sáng màu kem và lớp phủ.
- Nghiên cứu gần đây đặt nghi vấn về độ an toàn khi ăn phải titanium dioxide dạng hạt nano (nanoparticle form), đã cho thấy có khả năng gây tổn thương ADN ở động vật.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Titanium Dioxide (E171): Có thể tích tụ trong cơ thể và gây viêm hoặc các vấn đề khác.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Ủy Ban Âu Châu đã cấm titanium dioxide (E171) trong thực phẩm tại EU từ năm 2022.
- Các sản phẩm bán ở Âu Châu đã thay thế bằng chất khác (ví dụ tinh bột gạo, canxi carbonate).
15. Súp Đóng Hộp Lót BPA (Bisphenol A)
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Nhiều loại súp đóng hộp dùng BPA (BPA lining) trong lớp lót bên trong để chống hộp bị ăn mòn, ngăn kim loại tiếp xúc thực phẩm.
- BPA là chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptor), có thể giống như estrogen, liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm rối loạn việc sinh sản.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- BPA (Bisphenol A): Có thể ngấm vào thực phẩm/đồ uống, có nguy cơ ảnh hưởng nội tiết.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- BPA trong bình sữa trẻ em bị cấm ở EU, Canada và một số tiểu bang của Mỹ.
- EU đặt giới hạn nghiêm ngặt về BPA trong vật liệu tiếp xúc thực phẩm; nhiều nhà sản xuất đã chuyển sang loại lót không chứa BPA.
16. Thịt Nhân Tạo (Giả Thịt) Chứa Quá Nhiều Muối và Phụ Gia
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Một số thực phẩm giả thịt từ thực vật (plant-based meat) chứa hàm lượng muối cao, chất tạo kết cấu (ví dụ methylcellulose), chất tăng vị (MSG) để mô phỏng vị và kết cấu cho giống thịt (meat texture).
- Dù làm từ thực vật, các phụ gia này cũng đáng lo ngại nếu sử dụng thường xuyên.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Quá nhiều muối (sodium): Gây cao huyết áp, nguy cơ bệnh tim.
- Methylcellulose, Carrageenan, vv…: Chất làm tăng độ dày khiến một số người gặp vấn đề tiêu hóa.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Carrageenan bị hạn chế trong công thức sữa cho trẻ em ở EU vì lo ngại về sức khỏe.
- MSG phải ghi nhãn rõ ràng ở nhiều quốc gia, nhưng vẫn được phép sử dụng.
17. Sữa Chua Ngọt (sweetened yogurt) Chứa Quá Nhiều Đường hoặc HFCS
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Nhiều loại sữa chua hoa quả có hàm lượng đường ngang với kẹo, làm mất đi lợi ích sức khỏe của sữa chua.
- Vấn đề chính nằm ở lượng đường bổ sung (added sugar) và HFCS chứ không phải sữa chua tự nhiên.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Đường bổ sung / HFCS: Tiêu thụ quá nhiều liên quan đến béo phì, rối loạn chuyển hóa (metabolic issues), sâu răng.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Anh quốc áp dụng thuế đường (sugar taxes) hoặc đưa ra hướng dẫn giảm đường trong thực phẩm cho trẻ em.
- Một số quốc gia yêu cầu cảnh báo trên nhãn liên quan đến thực phẩm nhiều đường.
18. Snack (khoai tây chiên “light”) và Chips có Olestra
Tại Sao Có Thể Bị Thay Đổi hoặc Loại Bỏ?
- Olestra là chất thay thế chất béo, không tạo calo vì cơ thể không thể hấp thụ. Đã được dùng trong một số loại snack/chips có dán nhãn “light”.
- Olestra ngăn cản hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và gây rối loạn tiêu hóa.
Nguyên Liệu Đáng Lo Ngại
- Olestra: Gây khó chịu dạ dày và giảm hấp thụ chất dinh dưỡng.
Trạng Bị Cấm hoặc Hạn Chế ở Các Quốc Gia Khác
- Olestra không phổ biến ngoài nước Mỹ và bị hạn chế hoặc chưa bao giờ được phê duyệt ở EU, Canada.
- Phản ứng tiêu cực của người tiêu thụ khiến nhiều nhãn hàng ngừng sử dụng Olestra hoặc phải bổ sung vitamin đi kèm.
Kết Luận
- Danh sách trên nêu thường thấy trong mục tiệu của những người ủng hộ y-tế cộng đồng và muốn cắt giảm các phụ gia hoặc nguyên liệu bị xem là gây hại cho sức khoẻ hoặc thường gây tranh cãi.
- Trên thế giới, các quy định và lệnh cấm khác nhau. Các quốc gia Âu Châu thường áp dụng nguyên tắc thận trọng mạnh mẽ hơn, hạn chế hoặc cấm các chất có nguyên liệu được cho là không tốt cho đến khi chứng minh được sự an toàn, trong khi Mỹ thì ngược lại, thường cho phép cho đến khi có bằng chứng rõ ràng về sư nguy hiểm.
- Bất kỳ đề nghị siết chặt hay quản lý nào—dù những đề nghị đến từ Bộ Trưởng Y-Tế và Dịch Vụ Nhân Sinh, ông RFK Jr. hay các nhà hoạt động y-tế—thường tập trung vào:
- Nhãn mác rõ ràng hơn để người tiêu thụ biết chính xác nguyên liệu và phụ gia.
- Giảm giới hạn ngưỡng cho phép đối với phụ gia đã được chứng minh gây độc hại khi dùng ở nồng độ cao.
- Khuyến khích cải tiến công thức để thay thế phụ gia gây tranh cãi bằng chất an toàn hoặc tự nhiên hơn.
Lưu ý quan trọng: Hiện nay không có danh sách chính thức “18 loại thực phẩm bị cấm” do Bộ Trưởng RFK Jr. ban hành. Tuy nhiên, RFK Jr. từ lâu đã lên tiếng về các vấn đề y-tế công cộng và môi trường, nhiều lần chỉ trích cơ quan quản lý vì cho phép sử dụng một số chất mà ông cho là độc hại. Danh sách trên đây là ví dụ giả định về các thực phẩm chế biến sẵn và phụ gia có thể bị giám sát gắt gao hoặc đối diện với quy định nghiêm ngặt hơn dưới bất kỳ chính sách y-tế nào đề xuất cắt giảm các chất có hại trong thực phẩm.
-Thanh Thuỷ-
NGUỒN VÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO
Dưới đây là danh sách tham khảo chọn lọc dựa trên các báo cáo của cơ quan quản lý, nghiên cứu đã được duyệt, và tuyên bố chính thức liên quan đến an toàn, hạn chế/cấm sử dụng, và ảnh hưởng sức khỏe của các phụ gia thực phẩm. Phần lớn tài liệu gốc được viết bằng tiếng Anh.
- High-Fructose Corn Syrup (HFCS)
- Bray GA, Nielsen SJ, Popkin BM. (2004). The American Journal of Clinical Nutrition, 79(4), 537–543.
https://doi.org/10.1093/ajcn/79.4.537 - U.S. FDA: High Fructose Corn Syrup Q&A
https://www.fda.gov/food/food-additives-petitions/high-fructose-corn-syrup-questions-and-answers
- Bray GA, Nielsen SJ, Popkin BM. (2004). The American Journal of Clinical Nutrition, 79(4), 537–543.
- Phẩm màu nhân tạo
- McCann D, Barrett A, Cooper A, et al. (2007). The Lancet, 370(9598), 1560–1567.
https://doi.org/10.1016/S0140-6736(07)61306-3 - EFSA: Thông tin về màu thực phẩm
https://www.efsa.europa.eu/en/topics/topic/food-colours
- McCann D, Barrett A, Cooper A, et al. (2007). The Lancet, 370(9598), 1560–1567.
- Nitrit / Nitrat trong thịt chế biến
- WHO, IARC (2015). IARC Monographs Volume 114: Red Meat and Processed Meat.
https://www.iarc.fr/wp-content/uploads/2018/07/pr240_E.pdf - IARC Monograph 94 (2010). Ingested Nitrate and Nitrite.
https://monographs.iarc.fr/ENG/Monographs/vol94/mono94.pdf
- WHO, IARC (2015). IARC Monographs Volume 114: Red Meat and Processed Meat.
- BHT và BHA
- National Toxicology Program (NTP). Bioassay of BHA/BHT (1986).
https://ntp.niehs.nih.gov/ntp/htdocs/lt_rpts/tr310.pdf - EFSA: Đánh giá lại về BHA, BHT
https://www.efsa.europa.eu/en/topics/topic/food-additives
- National Toxicology Program (NTP). Bioassay of BHA/BHT (1986).
- Potassium Bromate
- IARC (1999). Potassium Bromate (Group 2B). IARC Monographs Volume 73.
https://monographs.iarc.fr/ENG/Monographs/vol73/mono73-15.pdf
- IARC (1999). Potassium Bromate (Group 2B). IARC Monographs Volume 73.
- Diacetyl
- NIOSH (2004). Preventing Lung Disease in Workers Who Use or Make Flavorings.
https://www.cdc.gov/niosh/docs/2004-110/pdfs/2004-110.pdf
- NIOSH (2004). Preventing Lung Disease in Workers Who Use or Make Flavorings.
- TBHQ
- EFSA (2004). Opinion of the Scientific Committee on Food on TBHQ.
https://efsa.onlinelibrary.wiley.com/doi/epdf/10.2903/j.efsa.2004.84
- EFSA (2004). Opinion of the Scientific Committee on Food on TBHQ.
- Dầu hydro hóa một phần / Trans Fats
- FDA (2015). Final Determination Regarding Partially Hydrogenated Oils (80 FR 34650).
https://www.federalregister.gov/documents/2015/06/17/2015-14883/final-determination-regarding-partially-hydrogenated-oils - WHO (2018). Gói hành động REPLACE.
https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/healthy-diet
- FDA (2015). Final Determination Regarding Partially Hydrogenated Oils (80 FR 34650).
- Aspartame trong kẹo cao su
- EFSA (2013). Đánh giá rủi ro đầy đủ về aspartame, kết luận an toàn ở mức hiện tại.
https://www.efsa.europa.eu/en/efsajournal/pub/3496 - FDA: Aspartame
https://www.fda.gov/food/food-additives-petitions/aspartame
- EFSA (2013). Đánh giá rủi ro đầy đủ về aspartame, kết luận an toàn ở mức hiện tại.
- Brominated Vegetable Oil (BVO)
- EFSA: BVO không được phép ở EU.
- FDA: Substances Added to Food
https://www.fda.gov/food/food-additives-petitions/substances-added-food
- Phô mai chế biến có màu nhân tạo
- Ủy ban châu Âu / EFSA – Quy định về phẩm màu (E102, E110, v.v.)
https://www.efsa.europa.eu/en/topics/topic/food-colours
- Phosphate trong thịt gà viên
- EFSA (2019). Tái đánh giá về phosphate trong thực phẩm.
https://www.efsa.europa.eu/en/efsajournal/pub/5674
- Acrylamide trong khoai tây chiên
- Ủy ban châu Âu (EU) 2017/2158.
https://eur-lex.europa.eu/eli/reg/2017/2158/oj - FDA: Acrylamide Q&A
https://www.fda.gov/food/chemicals/acrylamide-questions-and-answers
- Titanium Dioxide (E171)
- Ủy ban châu Âu (EU) 2022/63 cấm Titanium Dioxide.
https://eur-lex.europa.eu/eli/reg/2022/63/oj - EFSA (2021). Đánh giá độ an toàn của E171.
https://www.efsa.europa.eu/en/efsajournal/pub/6585
- BPA trong đồ hộp
- EFSA: Tái đánh giá an toàn BPA.
https://www.efsa.europa.eu/en/topics/topic/bisphenol - FDA: Bisphenol A
https://www.fda.gov/food/food-additives/bisphenol-bpa
- Thịt nhân tạo / Thịt thực vật
- EFSA & FDA: Hướng dẫn về chất làm dày (methylcellulose, carrageenan), chất tăng vị (MSG), v.v.
https://www.efsa.europa.eu/en/topics/topic/food-additives
https://www.fda.gov/food/generally-recognized-safe-gras - WHO: Hướng dẫn giảm muối.
https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/salt-reduction
- Sữa chua ngọt (đường / HFCS)
- USDA: Dietary Guidelines for Americans 2020–2025
https://www.dietaryguidelines.gov/ - Public Health England: Sugar Reduction Initiatives
https://www.gov.uk/government/collections/sugar-reduction
- Olestra
- FDA (1996). Olestra Final Rule (61 FR 3118).
https://www.fda.gov/food/food-additives-petitions/olestra - CSPI: Báo cáo về Olestra
https://cspinet.org
Một Số Nguồn Bổ Sung
- Tổ Chức Y-Tế Thế Giới (WHO): https://www.who.int
(Các hướng dẫn về sức khỏe cộng đồng toàn cầu, tiêu chuẩn an toàn hóa chất) - Codex Alimentarius (chương trình tiêu chuẩn thực phẩm chung FAO/WHO):
http://www.fao.org/fao-who-codexalimentarius - Ủy Ban châu Âu – An toàn thực phẩm: https://ec.europa.eu/food
- Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ (FDA): https://www.fda.gov
- Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh Hoa Kỳ (CDC): https://www.cdc.gov
Những tài liệu này cung cấp nền tảng khoa học, thông tin về quy định, và quan điểm về sự an toàn thực phẩm. Để biết thêm chi tiết về cách các chất phụ gia được đánh giá, phê duyệt, hoặc bị cấm, vui lòng tham khảo trực tiếp đường link của cơ quan quản lý và nghiên cứu khoa học.